Bảng xếp hạng của giải 2023 6th JiangSu YunHe City Cup XiangQi Team Open
1.
Thượng Bồi Phong
Thắng: 6
Hòa: 1
Bại: 0
Số ván: 7
2.
LiuBaiHong
Thắng: 4
Hòa: 3
Bại: 0
Số ván: 7
3.
WanChuan
Thắng: 5
Hòa: 1
Bại: 1
Số ván: 7
4.
GuoZhongJi
Thắng: 3
Hòa: 2
Bại: 0
Số ván: 5
5.
ZhuYue
Thắng: 3
Hòa: 2
Bại: 1
Số ván: 6
6.
Zhao Li
Thắng: 3
Hòa: 1
Bại: 2
Số ván: 6
7.
XuGuoWei
Thắng: 1
Hòa: 4
Bại: 0
Số ván: 5
8.
Tưởng Hạo Thiên
Thắng: 1
Hòa: 3
Bại: 0
Số ván: 4
9.
Trương Bồi Tuấn
Thắng: 1
Hòa: 2
Bại: 2
Số ván: 5
10.
Đổng Gia Kỳ
Thắng: 1
Hòa: 2
Bại: 1
Số ván: 4
11.
RuiAng
Thắng: 1
Hòa: 2
Bại: 0
Số ván: 3
12.
Hoa Đông
Thắng: 1
Hòa: 1
Bại: 2
Số ván: 4
13.
LiHongTao
Thắng: 1
Hòa: 1
Bại: 1
Số ván: 3
14.
LiXiangTong
Thắng: 1
Hòa: 1
Bại: 0
Số ván: 2
15.
Vương Tân Quang
Thắng: 1
Hòa: 1
Bại: 2
Số ván: 4
16.
Đổng Dục Nam
Thắng: 1
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 2
17.
Zhu LongKui
Thắng: 1
Hòa: 0
Bại: 2
Số ván: 3
18.
Chương Lỗi
Thắng: 1
Hòa: 0
Bại: 0
Số ván: 1
19.
ZhangCe
Thắng: 1
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 2
20.
YuanJianXiang
Thắng: 0
Hòa: 2
Bại: 0
Số ván: 2
21.
Du Ning
Thắng: 0
Hòa: 2
Bại: 0
Số ván: 2
22.
HuangJingFeng
Thắng: 1
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 2
23.
RenZhiQuan
Thắng: 1
Hòa: 0
Bại: 0
Số ván: 1
24.
LinBaiQing
Thắng: 1
Hòa: 0
Bại: 0
Số ván: 1
25.
ChenYue
Thắng: 1
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 2
26.
YuanGuoCheng
Thắng: 0
Hòa: 2
Bại: 1
Số ván: 3
27.
ZhouTeng
Thắng: 0
Hòa: 1
Bại: 0
Số ván: 1
28.
PanYongXin
Thắng: 0
Hòa: 1
Bại: 0
Số ván: 1
29.
LiuGuoYan
Thắng: 0
Hòa: 1
Bại: 0
Số ván: 1
30.
PeiChengYu
Thắng: 0
Hòa: 1
Bại: 0
Số ván: 1
31.
LiZhongBao
Thắng: 0
Hòa: 1
Bại: 0
Số ván: 1
32.
MaHongWei
Thắng: 0
Hòa: 1
Bại: 1
Số ván: 2
33.
ZhangChunLin
Thắng: 0
Hòa: 1
Bại: 2
Số ván: 3
34.
Tả Trị
Thắng: 0
Hòa: 1
Bại: 0
Số ván: 1
35.
YuShiQi
Thắng: 0
Hòa: 1
Bại: 0
Số ván: 1
36.
ZhangXuanJie
Thắng: 0
Hòa: 1
Bại: 1
Số ván: 2
37.
ZhangBoJia
Thắng: 0
Hòa: 1
Bại: 2
Số ván: 3
38.
Xu Bin
Thắng: 0
Hòa: 1
Bại: 0
Số ván: 1
39.
DiJinKui
Thắng: 0
Hòa: 1
Bại: 1
Số ván: 2
40.
Wu WenHu
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 1
41.
ChenYu
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 1
42.
ZhouShaoQing
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 1
43.
TianChunHui
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 1
44.
XuTongCai
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 1
45.
YaoQinHe
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 2
Số ván: 2
46.
WuDi
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 1
47.
LuZhongHua
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 1
48.
ChenYunChao
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 1
49.
FengXiYao
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 1
50.
MaWeiWei
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 1
51.
XuJunGuo
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 1
52.
GuoMingCai
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 1
53.
XuChaoJun
Thắng: 0
Hòa: 0
Bại: 1
Số ván: 1
